Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ~だらけ (~-darake). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ~だらけ (~-darake)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Toàn là, đầy là~

Cấu trúc

N + だらけ

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả trạng thái “toàn là~, đầy là~”. Cách nói này thường đề cập đến chuyện xấu, chuyện không mong muốn của người nói.

Câu ví dụ

あなたの顔は油だらけです。
Mặt bạn đầy dầu.
あなたのかおはあぶらだらけです。
Anata no kao wa abura-darakedesu.

彼の部屋は紙くずだらけだ。
Phòng của anh ấy toàn giấy vụn.
かれのへやはかみくずだらけだ。
Kare no heya wa kamikuzu-darakeda.

私が英語で書いた間違いだらけの手紙をミラーさんに直してもらった。
Anh Miller đã sửa lại giúp tôi lá thư mà tôi viết bằng tiếng Anh với đầy lỗi sai.
わたしがえいごでかいたまちがいだらけのてがみをみらーさんになおしてもらった。
Watashi ga eigo de kaita machigaidarake no tegami o mirā-san ni naoshite moratta.

彼女は欠点だらけだけど、好きにならずにはいられない。
Cô ấy chỉ toàn khuyết điểm, nhưng tôi không thể ngừng yêu cô ấy.
かのじょはけってんだらけだけど、すきにならずにはいられない。
Kanojo wa ketten-darakedakedo, suki ni narazu ni haira renai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ~だらけ (~-darake). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật