Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ~になれる (~ ni nareru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ~になれる (~ ni nareru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Trở nên, trở thành

Cấu trúc

N になれる

Hướng dẫn sử dụng

Thể khả năng của「になる」.

Câu ví dụ

君はきっと幸せになれるよ。
Bạn chắc chắn sẽ hạnh phúc.
きみはきっとしあわせになれるよ。
Kimi wa kitto shiawase ni nareru yo.

私も彼女みたいになれるように努力したい。
Tôi cũng muốn phấn đấu để trở thành như cô ấy.
わたしもかのじょみたいになれるようにどりょくしたい。
Watashi mo kanojo mitai ni nareru yō ni doryoku shitai.

中村さんは弁護士になれるという希望に執着していた。
Anh Nakamura bị ám ảnh với hy vọng trở thành luật sư.
なかむらさんはべんごしになれるというきぼうにしゅうちゃくしていた。
Nakamura-san wa bengoshi ni nareru to iu kibō ni shūchaku shite ita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ~になれる (~ ni nareru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật