Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: あとから (Ato kara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: あとから (Ato kara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Sau đó, sau đó lại, sau này mới

Cấu trúc

あとから + V

Hướng dẫn sử dụng

Dùng trong trường hợp nói về một sự việc A mặc dù đã xong một bước hoặc đã kết thúc nhưng sau đó lại xảy ra sự việc B, có liên quan đến A hoặc có tác dụng phủ định A.
「あとから」 dùng như liên từ.

Câu ví dụ

後から後悔してもよくないので、何か告白したいことがある人は今のうちに出してください。
Nếu để sau này phải hối hận thì không hay, vậy bây giờ ai có điều gì muốn thổ lộ thì hãy nói ra đi.
ごからこうかいしてもよくないので、なにかこくはくしたいことがあるひとはいまのうちにだしてください。
Ato kara kōkai shite mo yokunainode, nanika kokuhaku shitai koto ga aru hito wa imanōchini dashite kudasai.

雇用の合格通知が来たので喜んでいたら、後からあれは間違いだったという知らせがきて、失望した。
Nhận được thông báo trúng tuyển đi làm, tôi đang mừng thì sau đó nhận được thông báo rằng đó chỉ là nhầm lẫn, thật thất vọng.
こようのごうかくつうちがきたのでよろこんでいたら、ごからあれはまちがいだったというしらせがきて、しつぼうした。
Koyō no gōkaku tsūchi ga kitanode yorokonde itara,-go kara are wa machigaidatta to iu shirase ga kite, shitsubō shita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: あとから (Ato kara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật