Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: いい (Ī). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: いい (Ī)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nhớ là, sẵn sàng chưa (Lưu ý ai đó)

Cấu trúc

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để lưu ý và kiểm tra người nghe, trước khi ra lệnh hoặc nhờ cậy , xem đã sẵn sàng tiếp nhận thông tin chưa.

Câu ví dụ

いいね、今言った話は誰にも言っちゃダメだよ。
Nhớ là chuyện tôi vừa nói, đừng cho ai biết cả nhé !
いいね、いまいったはなしはだれにもいっちゃだめだよ。
Ī ne, ima itta hanashi wa darenimo itcha dameda yo.

いいか、よく聞け。これからは俺がこのチームのリーダーだ。
Này, hãy nghe cho rõ. Từ nay trở đi tôi sẽ là chỉ huy đội này.
いいか、よくきけ。これからはおれがこのちーむのりーだーだ。
Ī ka, yokukike. Korekara wa ore ga kono chīmu no rīdāda.

このグラフを見てください。いいですか。これは2010年までのベトナムの人口増加を表したものです。
Xin hãy nhìn vào đồ thị này. Được chưa? Đây là đồ thị biểu thị sự gia tăng dân số của Việt Nam tính đến năm 2010.
このぐらふをみてください。いいですか。これは2010ねんまでのべとなむのじんこうぞうかをあらわしたものです。
Kono gurafu o mite kudasai. Īdesu ka. Kore wa 2010-nen made no Betonamu no jinkō zōka o arawashita monodesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: いい (Ī). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật