Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: かりに…たら/…ば (Karini…tara/… ba). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: かりに…たら/…ば (Karini…tara/… ba)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nếu …, giả sử …

Cấu trúc

かりに(仮に)…たら/…ば

Hướng dẫn sử dụng

Dùng chung với những mệnh đề chỉ điều kiện và trạng huống, như「たら」、「ば」、「場合は」để nói lên ý nghĩa “Giả sử một chuyện như thế xảy ra, lúc đó thì”. Nghĩa giống với「もし(も)」, nhưng cho dù hiện thực có như thế nào thì ý nghĩa giả thiết tạm của「かりに」vẫn mạnh hơn.

Câu ví dụ

かりに50億ドンの宝くじに当たったら、何をしますか。
Giả sử trúng số 5 tỷ đồng, bạn sẽ làm gì?
かりに50おくどんのたからくじにあたったら、なにをしますか。
Karini 50 oku don no takarakuji ni atattara, nani o shimasu ka.

仮に今週の日曜日雨が降ることがあれば、試合は延期されるだろう。
Nếu trời mưa vào chủ nhật này, trận đấu sẽ bị hoãn.
かりにこんしゅうのにちようびあめがふることがあれば、しあいはえんきされるだろう。
Karini konshū no nichiyōbi amegafuru koto ga areba, shiai wa enki sa rerudarou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: かりに…たら/…ば (Karini…tara/… ba). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật