Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: くもなんともない (Kumo nantomo nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: くもなんともない (Kumo nantomo nai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Hoàn toàn không…, không… chút nào cả

Cấu trúc

A-く + もなんともない

Hướng dẫn sử dụng

Thường đi với những từ chỉ cảm xúc để diễn tả ý phủ định mạnh mẽ “không như thế”.

Đồng nghĩa với [まったく…ない], [ぜんぜん…ない].

Câu ví dụ

そんな映画は恐ろしくもなんともない。
Bộ phim đó chẳng kinh dị chút nào.
そんなえいがはおそろしくもなんともない。
Son’na eiga wa osoroshiku mo nantomo nai.

この小説は面白くもなんともない。
Cuốn tiểu thuyết này chẳng thú vị chút nào.
このしょうせつはおもしろくもなんともない。
Kono shōsetsu wa omoshiroku mo nantomo nai.

一人で旅行しても怖くもなんともない。
Dù đi du lịch một mình cũng chẳng thấy sợ chút nào.
いちにんでりょこうしてもこわくもなんともない。
Hitori de ryokō shite mo kowaku mo nantomo nai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: くもなんともない (Kumo nantomo nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật