Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: けっか (Kekka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: けっか (Kekka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Kết quả là, sau khi

Cấu trúc

N + のけっか
Vた + けっか

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “với nguyên nhân đó, do chuyện đó mà …”. Theo sau là những sự việc được xem là kết quả của nguyên nhân đó. Đây là cách nói mang tính văn viết.

Câu ví dụ

開票の結果、会長には小林さんが選出された。
Theo kết quả kiểm phiếu, ông Kobayashi đã được bầu làm chủ tịch.
かいひょうのけっか、かいちょうにはこばやしさんがせんしゅつされた。
Kaihyō no kekka, kaichō ni wa Kobayashi-san ga senshutsu sa reta.

捜査した結果、彼は犯人だと分かった。
Kết quả điều tra cho thấy anh ta là thủ phạm.
そうさしたけっか、かれははんにんだとわかった。
Sōsa shita kekka, kare wa han’ninda to wakatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: けっか (Kekka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật