Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: さあ (Sā). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: さあ (Sā)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nào, được rồi

Cấu trúc

さあ : Nào, được rồi

Hướng dẫn sử dụng

Dùng những khi thúc giục hoặc mời gọi người khác. Trong trường hợp như ví dụ 3 là để khích lệ chính mình. Trong trường hợp như ví dụ 4, ý nghĩa “thúc dục”, “mời gọi”, “khích lệ” không được thể hiện, mặc dù có thể dùng những cách nói như 「さあ、新年だ。がんばるぞ。」(Nào! đã sang năm mới rồi. Tôi sẽ cố gắng). Trừ trường hợp ví dụ 3 ra, nếu chỉ cần tình huống cũng có thể hiểu được ý nghĩa của câu, thì có thể dùng 「さあ」thôi cũng được.

Câu ví dụ

さあ、急ごう。
Nào! Nhanh lên.
さあ、いそごう。
Sā, isogou.

さあ、目を覚まして。
Nào! Dậy thôi.
さあ、めをさまして。
Sā,-me o samashite.

さあ、 仕事頑張るぞ!
Được rồi, tôi sẽ ráng sức làm việc.
さあ、しごとがんばるぞ!
Sā, shigoto ganbaruzo!

さあ、新年だ。
Nào! Đã sang năm mới rồi.
さあ、しんねんだ。
Sā, shin’nenda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: さあ (Sā). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật