Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: さえ/でさえ (Sae/de sae). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: さえ/でさえ (Sae/de sae)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Đến cả, thậm chí, ngay cả…

Cấu trúc

N +  さえ/でさえ

Hướng dẫn sử dụng

Lấy ví dụ cực đoan nhất để diễn tả tính chất đương nhiên của những vấn đề khác (ở mức độ thấp hơn).

Câu ví dụ

そんなことは子供さえ知っている。
Chuyện đó thì ngay cả trẻ con cũng biết.
そんなことはこどもさえしっている。
Son’na koto wa kodomo sae shitte iru.

家族にさえ言えないこともある。
Có những chuyện mà ngay cả gia đình cũng không thể nói.
あなたのごつごうさえよければこんどのにちようびのコンサートのチケットをかっておきます。
Kazoku ni sae ienai koto mo aru.

この頃、忙しくて昼ごはんを食べる時間でさえがない。
Gần đây tôi bận đến nỗi không có cả thời gian ăn cơm trưa.
このころ、いそがしくてひるごはんをたべるじかんでさえがない。
Kono koro, isogashikute hiru gohan o taberu jikan de sae ga nai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: さえ/でさえ (Sae/de sae). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật