Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: しかも (Shikamo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: しかも (Shikamo)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Lại thêm, lại còn, chưa hết

Cấu trúc

N/Na + でしかもA-く + てしかも

Hướng dẫn sử dụng

Đây là lối nói để thêm vào một điều kiện có cùng hướng nghĩa, liên quan đến một sự việc nào đó. Có nghĩa là 「そのうえ」(đã thế, lại còn).

Câu ví dụ

彼女は若くて、きれいで、しかも性格がいいから、結婚したがる男はいくらでもいるだろう。
Cô ấy vừa trẻ đẹp, lại vừa tốt tính nữa nên chắc không thiếu đàn ông con trai sẵn sàng cưới về làm vợ.
かのじょはわかくて、きれいで、しかもせいかくがいいから、けっこんしたがるおとこはいくらでもいるだろう。
Kanojo wa wakakute, kireide, shikamo seikaku ga īkara, kekkon shita garu otoko wa ikurademo irudarou.

田中さんは仕事が速くて、しかも間違いが少ないので上司の信頼が厚い。
Anh Tanaka xử lí công việc nhanh chóng, lại thêm ít khi phạm lỗi, nên rất được cấp trên tin cậy.
たなかさんはしごとがはやくて、しかもまちがいがすくないのでじょうしのしんらいがあつい。
Tanaka-san wa shigoto ga hayakute, shikamo machigai ga sukunainode jōshi no shinrai ga atsui.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: しかも (Shikamo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật