Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: したがって (Shitagatte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: したがって (Shitagatte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Do đó

Cấu trúc

したがって ~

Hướng dẫn sử dụng

したがって trong mẫu ngữ pháp này là một liên từ dùng để kết nối câu. Đây là cách kết nối một cách logic với câu trước chỉ lí do, câu sau chỉ kết quả. Có nghĩa là 「それだから」(vì thế). Lối nói trang trọng, thiên về văn viết.

Câu ví dụ

この地方は非常に交通の便がよい。したがって地価がとても高い。
Khu vực này giao thông rất tiện lợi. Do đó giá đất rất cao.
このちほうはひじょうにこうつうのびんがよい。したがってちかがとてもたかい。
Kono chihō wa hijō ni kōtsūnobin ga yoi. Shitagatte chika ga totemo takai.

私の故郷は道路があまり整備されていない。したがって初心者のドライバーは避けたほうがよい。
Quê tôi đường xá chưa được chỉnh trang mấy. Do đó, những ai mới bắt đầu cầm lái thì nên tránh đi thì hơn.
わたしのこきょうはどうろがあまりせいびされていない。したがってしょしんしゃのどらいばーはさけたほうがよい。
Watashi no furusato wa dōro ga amari seibi sa rete inai. Shitagatte shoshinsha no doraibā wa saketa hō ga yoi.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: したがって (Shitagatte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật