Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: せられたい (Sera retai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: せられたい (Sera retai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Xin, hãy…(cho)

Cấu trúc

N + せられたい
Vます +られたい

Hướng dẫn sử dụng

Đây là cách diễn đạt 「しなさい」trong văn bản hành chính. Lối nói kiểu cách dùng trong văn viết.

Câu ví dụ

上記二名の者すぐに出頭せられたい。
Hai người vừa kể trên đây hãy ra đầu thú ngay.
じょうきにめいのものすぐにしゅっとうせられたい。
Jōki ni-mei no mono sugu ni shuttō sera retai.

ならかの問題がある場合は、担当者に知らせられたい。
Trong trường hợp có vấn đề gì, xin hãy thông báo cho người phụ trách.
ならかのもんだいがあるばあいは、たんとうしゃにしらせられたい。
Nara kano mondai ga aru baai wa, tantōsha ni shirase raretai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: せられたい (Sera retai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật