Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: それが (Sore ga). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: それが (Sore ga)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Vậy mà, thực ra thì (Trái với dự đoán..)

Cấu trúc

それが là 1 liên từ nối câu

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả sự việc trái với mong đợi, dự đoán.

Câu ví dụ

午後3時に会う約束だった。それが4時になっても来ないんだ。
Chúng tôi hẹn nhau lúc 3 giờ chiều, nhưng nay đã 4 giờ mà vẫn chưa thấy nó đến.
ごごさんじにあうやくそくだった。それがよんじになってもこないんだ。
Gogo 3-ji ni auyakusokudatta. Sore ga 4-ji ni natte mo konai nda.

9時に着くはずだった。それが寝坊して、遅れてしまった。
Đáng lẽ tôi phải đến lúc 9 giờ, thế nhưng do ngủ quên nên tôi đã đến trễ.
きゅうじにつくはずだった。それがねぼうして、おくれてしまった。
9-Ji ni tsuku hazudatta. Sore ga nebō shite, okurete shimatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: それが (Sore ga). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật