Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: … たいものだ (…tai monoda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: … たいものだ (…tai monoda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Ước gì, thật ước muốn

Cấu trúc

V-たい + ものだ

Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng chung với những cách nói biểu thị ước muốn như「たい」,「ほしい」 để nhấn mạnh tâm trạng đó.

Câu ví dụ

彼女に会いたいものだ。
Tôi thật sự rất muốn gặp cô ấy.
かのじょにあいたいものだ。
Kanojo ni aitai monoda.

私は彼と一緒にピクニックに行きたいものだ。
Tôi muốn đi dã ngoại với anh ấy.
わたしはかれといっしょにぴくにっくにいきたいものだ。
Watashi wa kare to issho ni pikunikku ni ikitai monoda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: … たいものだ (…tai monoda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật