Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ただ (Tada). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ただ (Tada)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ, vỏn vẹn có (Hạn định)

Cấu trúc

ただ~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả sự hạn định “chỉ, vỏn vẹn có …”.

Câu ví dụ

ただパーティーで一度会っただけなのに、彼女が忘れられない。
Chỉ gặp có một lần ở bữa tiệc mà sao tôi không thể quên được cô ấy.
ただぱーてぃーでいちどあっただけなのに、かのじょがわすれられない。
Tada pātī de ichido atta dakenanoni, kanojo ga wasure rarenai.

この会社に入って以来、会社をただの一日も休んだことはない。
Từ ngày vào công ty này đến nay, tôi chưa từng nghỉ làm dù chỉ một ngày.
このかいしゃにはいっていらい、かいしゃをただのいちにちもやすんだことはない。
Kono kaisha ni haitte irai, kaisha o tada no tsuitachi mo yasunda koto wanai.

ただ子供たちの安全をお祈りするばかりです。
Chúng ta chỉ còn biết cầu nguyện cho sự an toàn của bọn trẻ.
ただこどもたちのあんぜんをおいのりするばかりです。
Tada kodomo-tachi no anzen o oinori suru bakaridesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ただ (Tada). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật