Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ため(に) (Tame (ni)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: ため(に) (Tame (ni))
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Vì…nên…
Cấu trúc
V・A・Naな ・Nの + ため(に)
Hướng dẫn sử dụng
Diễn tả nguyên nhân, lý do của sự việc. Mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc thông báo. Nguyên nhân nêu ra trong vế trước thường dẫn đến kết quả không tốt trong vế sau.
Câu ví dụ
雪が降ったために、電車が遅れました。
Vì tuyết rơi nên tàu điện đến muộn.
ゆきがふったために、でんしゃがおくれました。
Yuki ga futta tame ni, densha ga okuremashita.
英語の点数が悪かったために、合格できませんでした。
Vì điểm tiếng Anh kém nên tôi đã thi trượt.
えいごのてんすうがわるかったために、ごうかくできませんでした。
Eigo no tensū ga warukatta tame ni, gōkaku dekimasendeshita.
この問題は複雑なために,あきらめました。
Vì vấn đề này quá phức tạp nên tôi đã bỏ cuộc.
Kono mondai wa fukuzatsuna tame ni, akiramemashita.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ため(に) (Tame (ni)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.