Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: … たものだ (…ta monoda). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: … たものだ (…ta monoda)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Thường hay (nhớ, hối tưởng)

Cấu trúc

V-た + ものだ

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để nhớ lại những chuyện thường xảy ra trong quá khứ mang nhiều cảm xúc.

Câu ví dụ

母はよく学生時代のことを私たちに話したものだ。
Mẹ tôi thường kể cho chúng tôi nghe về những ngày còn là sinh viên.
はははよくがくせいじだいのことをわたしたちにはなしたものだ。
Haha wa yoku gakusei jidai no koto o watashitachi ni hanashita monoda.

子供の頃、いつも幽霊の話でとても怖がったものでした。
Khi còn nhỏ, tôi luôn sợ những câu chuyện ma.
こどものころ、いつもゆうれいのはなしでとてもこわがったものでした。
Kodomo no koro, itsumo yūrei no hanashi de totemo kowagatta monodeshita.

山下さんは、若い頃は周りの人とよくけんかをしたものだが、今はすっかりおだやかになった。
Anh Yamashita lúc còn trẻ thường hay tranh cãi với mọi người xung quanh nhưng bây giờ thì hoàn toàn trở nên ôn hòa.
やましたさんは、わかいころはまわりのひととよくけんかをしたものだが、いまはすっかりおだやかになった。
Yamashita-san wa, wakai koro wa mawarinohito to yoku kenka o shita monodaga, ima wa sukkari odayaka ni natta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: … たものだ (…ta monoda). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật