Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: たろう (Tarou). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: たろう (Tarou)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có lẽ đã

Cấu trúc

N/Na-だったろう
A-かったろう
V-たろう

Hướng dẫn sử dụng

Ý nghĩa và cách dùng giống với 「ただろう」, diễn tả sự suy đoán về một sự việc xảy ra. Dùng cả trong văn viết lẫn văn nói.

Câu ví dụ

父は若い時はとても格好いかったろう。
Có lẽ khi còn trẻ cha tôi đẹp trai lắm.
ちちはわかいときはとてもかっこういかったろう。
Chichi wa wakai toki wa totemo kakkō ikattarou.

彼女の生活は大変だったろう。
Cuộc sống của cô ấy có lẽ vất vả lắm.
かのじょのせいかつはたいへんだったろう。
Kanojo no seikatsu wa taihendattarou.

確かに嬉しかったろう。
Chắc là cậu vui lắm đúng không.
たしかにうれしかったろう。
Tashika ni ureshikattarou.

喉が乾いたろう。
Có lẽ anh đã khát rồi phải không.
のどがかわいたろう。
Nodo ga kawaitarou.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: たろう (Tarou). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật