Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ちゃんとする (Chanto suru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ちゃんとする (Chanto suru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ

Cấu trúc

ちゃんとする

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa chuyển sang trạng thái thích hợp, hoặc có một lối hành động phù hợp với tình huống đó.

Câu ví dụ

これからは勉強をちゃんとしようと決意しました。
Từ giờ trở đi tôi quyết định sẽ học hành nghiêm chỉnh.
これからはべんきょうをちゃんとしようとけついしました。
Korekara wa benkyō o chanto shiyou to ketsui shimashita.

パートナーに会う前にちゃんとした服に着替えた。
Tôi đã thay đồ chỉnh tề trước khi gặp đối tác.
ぱーとなーにあうまえにちゃんとしたふくにきがえた。
Pātonā ni au mae ni chanto shita fuku ni kigaeta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ちゃんとする (Chanto suru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật