Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: って (Tte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: って (Tte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nói rằng, tôi nghe bảo rằng

Cấu trúc

 V-た + って
A-い (く) + たって
A-な+ だって
N + だって

Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng trong câu trích dẫn, là cách nói rút gọn của 「言っている・聞いたなど」. Sử dụng như từ nối ở giữa câu (giống với ても / でも) nhưng ít trang trọng hơn, dùng trong hội thoại hàng ngày).

Câu ví dụ

小川さん、今日は休むって言ってたよ。
Chị Ogawa bảo là hôm nay sẽ nghỉ đấy.
おがわさん、きょうはやすむっていってたよ。
Ogawa-san, kyō wa yasumu tte itteta yo.

佐藤さんの奥さんは料理の先生だって。
Thấy bảo vợ anh Sato là giáo viên dạy nấu ăn.
さとうさんのおくさんはりょうりのせんせいだって。
Satō-san no okusan wa ryōri no sensei datte.

山川君、先生が教員室まで来てくださいって。
Yamakawa này, thầy giáo gọi cậu lên văn phòng giáo viên.
やまかわくん、せんせいがきょういんしつまできてくださいって。
Yamakawa-kun, sensei ga kyōin-shitsu made kite kudasai tte.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: って (Tte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật