Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …って (… tte). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: …って (… tte)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Tên gọi, gọi là

Cấu trúc

N + って + N

Hướng dẫn sử dụng

Đây là cách nói trong hội thoại thân mật. Là hình thức rút ngắn của 「NというN」. Cũng có thể sử dụng hình thức 「NっていうN」. Dùng khi nói đến một sự việc mà người nói không biết hoặc một sự việc mà người nói nghĩ rằng chắc người nghe không biết. Đối với nghi vấn từ 「何」, sẽ là「なんて」chứ không phải là「なんって」.

Câu ví dụ

これ、カテリーナって作家の書いた小説です。
Đây là tiểu thuyết do một tác giả tên là Katerina viết.
これ、かてりーなってさっかのかいたしょうせつです。
Kore, katerīna tte sakka no kaita shōsetsudesu.

駅前のマリアってレストラン、入ったことある?
Nhà hàng tên là Maria trước nhà ga, bạn đã vào đó lần nào chưa?
えきまえのまりあってれすとらん、はいったことある?
Ekimae no Maria tte resutoran, haitta koto aru?

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …って (… tte). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật