Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: つまり (Tsumari). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: つまり (Tsumari)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: (Kết luận) tóm lại

Cấu trúc

つまり là một liên từ.

Hướng dẫn sử dụng

Sử dụng trong trường hợp người nói đưa ra kết luận cuối cùng mà không giải thích chi li về quá trình. Đôi khi cũng dùng cách nói. Nhiều khi có thể sử dụng 「結局」(kết cục)、「要するに」 (tóm lại) để thay thế.

Câu ví dụ

彼が殺したのではない。つまり、彼は無罪なのです。
Anh ấy không giết người. Tóm lại, anh ấy vô tội.
かれがころしたのではない。つまり、かれはむざいなのです。
Kare ga koroshita node wanai. Tsumari, kare wa muzaina nodesu.

A:宿題をしてしましたか。B:あのう、夕方は暑かったし、停電したり、。。。A:つまり宿題をしてこなかったんですね。
A: Em đã làm bài tập chưa? B: À dạ, tại tối qua trời nóng, điện thì mất còn… A: Tóm lại là em chưa làm bài tập đúng không?
A:しゅくだいをしてしましたか。B:あのう、ゆうがたはあつかったし、ていでんしたり、。。。A:つまりしゅくだいをしてこなかったんですね。
A: Shukudai o shite shimashita ka. B: Anou, yūgata wa atsukattashi, teiden shi tari,… A: Tsumari shukudai o shite konakatta ndesu ne.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: つまり (Tsumari). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật