Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ていただけるとありがたい (Te itadakeru to arigatai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ていただけるとありがたい (Te itadakeru to arigatai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nếu được anh…cho thì tôi biết ơn lắm

Cấu trúc

V-ていただけるとありがたい
V-ていただけるとうれしい

Hướng dẫn sử dụng

Dùng chung với những cách nói giả định như 「…ば/…たら/…と」để diễn tả ý nghĩa nếu được đối phương làm cho việc đó thì người nói sẽ cảm thấy vui sướng, biết ơn hoặc cảm thấy được giúp đỡ rất nhiều.

Câu ví dụ

取り替えていただけると嬉しいんです。
Nếu được anh đổi cho thì tôi rất vui.
とりかえていただけるとうれしいんです。
Torikaete itadakeruto ureshī ndesu.

一人で働くのは大変で、手伝っていただけるとありがたいです。
Làm một mình thì vất lắm, nếu được anh giúp cho thì tôi biết ơn lắm.
いちにんではたらくのはたいへんで、てつだっていただけるとありがたいです。
Hitori de hataraku no wa taihende, tetsudatte itadakeru to arigataidesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ていただけるとありがたい (Te itadakeru to arigatai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật