Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: てこそ (Te koso). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: てこそ (Te koso)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Chỉ khi…mới…

Cấu trúc

Vて + こそ

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “do làm một việc gì đó nên mới có được ý nghĩa, hoặc kết quả tốt”.

Câu ví dụ

親になってこそ、親の気持ちがよく分かります。
Chỉ khi trở thành cha mẹ mới hiểu được tấm lòng của cha mẹ.
おやになってこそ、おやのきもちがよくわかります。
Oya ni natte koso, oya no kimochi ga yoku wakarimasu.

困ったときに助け合ってこそ、本当の友達です。
Chỉ khi giúp đỡ nhau trong lúc hoạn nạn mới là bạn bè đích thực.
こまったときにたすけあってこそ、ほんとうのともだちです。
Komatta toki ni tasukeatte koso, hontō no tomodachidesu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: てこそ (Te koso). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật