Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ては (Te wa). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ては (Te wa)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: mỗi lần…, cứ…lại…

Cấu trúc

Vては + V

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian nhất định.

Câu ví dụ

しばらく働いて休むので、仕事はなかなか出来上がらない。
Cứ làm được một lúc lại nghỉ nên mãi mà chưa hoàn thành xong công việc.
しばらくはたらいてやすむので、しごとはなかなかできあがらない。
Shibaraku hataraite yasumunode, shigoto wa nakanaka dekiagaranai.

若いときは父と話しては落ち着けなかっものだ。
Hồi còn trẻ, cứ nói chuyện với bố là tôi lại không giữ được bình tĩnh.
わかいときはちちとはなしてはおちつけなかっものだ。
Wakai toki wa chichi to hanashite wa ochitsukenakammonoda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ては (Te wa). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật