Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: て … て (Te…te). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: て … て (Te…te)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: … Ơi là …, quá

Cấu trúc

Na で   Na で
A-くて   A-くて
V-て   V-て

Hướng dẫn sử dụng

Cách nói này nhấn mạnh mức độ, bằng cách lặp lại cùng một động từ hoặc tính từ. Thường dùng trong hội thoại.

Câu ví dụ

合否通知がいつまで待っても来ないので、不安で不安で仕方がなかった。
Chờ thông báo kết quả đỗ hay trượt mãi mà không có nên lo ơi là lo.
ごうひつうちがいつまでまってもこないので、ふあんでふあんでしかたがなかった。
Gōhi tsūchi ga itsu made matte mo konainode, fuande fuande shikata ga nakatta.

お土産を買い過ぎたので、バックパックが重くて重くて肩の痛みを感じる。
Mua quá nhiều quà lưu niệm nên ba lô nặng ơi là nặng, vì vậy mà tôi cảm thấy đau vai.
おみやげをかいすぎたので、ばっくぱっくがおもくておもくてかたのいたみをかんじる。
Odosan o kai sugitanode, bakku pakku ga omokute omokute kata no itami o kanjiru.

一日中飲んで飲んで、飲みまくった。
Suốt cả ngày cứ uống uống như điên.
いちにちちゅうのんでのんで、のみまくった。
Ichinichijū nonde nonde, nomi makutta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: て … て (Te…te). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật