Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ということ (To iu koto). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ということ (To iu koto)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có nghĩa là

Cấu trúc

~ということ

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để giải thích ý nghĩa của một sự vật, sự việc nào đó.

Câu ví dụ

試験の結果は70%、つまり合格ということだ。
Kết quả của bài thi là 70%, có nghĩa là đậu rồi.
しけんのけっかはななぜろぱーせんと、つまりごうかくということだ。
Shiken no kekka wa 70%, tsumari gōkaku to iu kotoda.

このことわざの意味は健康を珍重しなければならない。
Ý nghĩa của câu tục ngữ là phải trân trọng sức khỏe.
このことわざのいみはけんこうをちんちょうしなければならない。
Kono kotowaza no imi wa kenkō o chinchō shinakereba naranai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ということ (To iu koto). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật