Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: というものは…だ (To iu mono wa…da). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: というものは…だ (To iu mono wa…da)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Là thứ, cái gọi là …

Cấu trúc

N + というものは…だ

Hướng dẫn sử dụng

Được gắn vào sau những danh từ như 「人間」(con người), 「幸せ」(hạnh phúc) …, để trình bày tính chất, thuộc tính tổng quát của danh từ đó.

Cũng sử dụng cách nói「…というのは…だ」. 

Câu ví dụ

愛というものは不可解だ。
Tình yêu là thứ không thể hiểu được.
あいというものはふかかいだ。
Ai to iu mono wa fukakaida.

私にとって、女というものはいつまでも神秘だ。
Đối với tôi thì cô ấy mãi là một điều bí ẩn.
わたしにとって、おんなというものはいつまでもしんぴだ。
Watashi ni totte, on’na to iu mono wa itsu made mo shinpida.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: というものは…だ (To iu mono wa…da). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật