Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: … というもの (… to iu mono). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: … というもの (… to iu mono)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Cái gọi là, thứ gọi là …
Cấu trúc
N + というもの
Hướng dẫn sử dụng
Sử dụng chung với những danh từ chỉ khái niệm trừu tượng như 「愛情」(tình yêu), dùng để nhấn mạnh những danh từ đó.
Câu ví dụ
姉は一度も愛情などというものを感じたことがない。
Chưa bao giờ chị gái tôi có cảm giác của cái gọi là tình yêu.
あねはいちどもあいじょうなどというものをかんじたことがない。
Ane wa ichido mo aijō nado to iu mono o kanjita koto ga nai.
習慣というものは恐しいものだ。
Cái gọi là thói quen là một thứ đáng sợ.
しゅうかんというものはこわしいものだ。
Shūkan to iu mono wa kowashi i monoda.
すべての物には限界というものがある。
Trong mọi vật, đều tồn tại một thứ gọi là giới hạn. (Mọi thứ đều có giới hạn của nó.)
すべてのものにはげんかいというものがある。
Subete no mono ni wa genkai to iu mono ga aru.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: … というもの (… to iu mono). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.