Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: というわけではない (To iu wakede wanai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: というわけではない (To iu wakede wanai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không phải là, không có nghĩa là

Cấu trúc

V・A・Na・N + というわけではない

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để phủ định một phát ngôn hay một vấn đề, quan điểm, dựa trên các yếu tố khách quan.

Có nghĩa tương tự như「わけではない」nhưng「というわけではない」diễn tả ý phủ định nhẹ nhàng hơn.

Câu ví dụ

この仕事が好きだというわけではないが、彼と一緒に働けて楽しい。
Không hẳn là tôi thích công việc này nhưng được làm việc với anh ấy tôi thấy rất vui.
このしごとがすきだというわけではないが、かれといっしょにはたらけてたのしい。
Kono shigoto ga sukida to iu wakede wa naiga, kare to issho ni hatarakete tanoshī.

そんなに複雑というわけではないが、時間がかかるよ。
Cũng không hẳn là phức tạp đến thế nhưng mất thời gian đó.
そんなにふくざつというわけではないが、じかんがかかるよ。
Son’nani fukuzatsu to iu wakede wa naiga, jikan ga kakaru yo.

彼女と一緒にお食事をするのは付き合ってるというわけではない。
Đi ăn cùng cô ấy không có nghĩa là chúng tôi đang hẹn hò.
かのじょといっしょにおしょくじをするのはつきあってるというわけではない。
Kanojo to issho ni o shokuji o suru no wa tsukiatteru to iu wakede wanai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: というわけではない (To iu wakede wanai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật