Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: といったら (To ittara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: といったら (To ittara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nói về…

Cấu trúc

N + といったら

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả cảm xúc thán phục, ngạc nhiên của người nói về một sự vật, sự việc nào đó. (cả tiêu cực và tích cực)

Câu ví dụ

娘の部屋の汚いことと言ったら、ひどいものです。
Về độ bẩn của phòng con gái tôi thì rất kinh khủng.
むすめのへやのきたないことといったら、ひどいものです。
Musume no heya no kitanai koto to ittara, hidoi monodesu.

暗い山道を一人で歩いたときの怖さと言ったら、君も想像出来ない。
Nói về nỗi sợ lúc đi bộ một mình trên đường núi tối om, anh không tưởng tượng được đâu.
くらいさんどうをいちにんであるいたときのこわさといったら、きみもそうぞうできない。
Kurai yamamichi o hitori de aruita toki no kowa-sa to ittara, kimi mo sōzō dekinai.

富士山の頂上から見た景色と言ったら、言葉で表すことが出来ないほどきれいだ。
Nói về phong cảnh nhìn từ đỉnh núi Phú Sĩ, đẹp đến nỗi không thể diễn tả bằng ngôn từ.
ふじさんのちょうじょうからみたけしきといったら、ことばであらわすことができないほどきれいだ。
Fujisan no chōjō kara mita keshiki to ittara, kotoba de arawasu koto ga dekinai hodo kireida.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: といったら (To ittara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật