Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …とか…とか (いう) (… toka… toka (iu)). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: …とか…とか (いう) (… toka… toka (iu))

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Hoặc là … hoặc là, lúc thì … lúc lại

Cấu trúc

~とか~とか (いう)

Hướng dẫn sử dụng

Dùng trong trường hợp tiếp nhận những sự việc hoàn toàn trái ngược hoặc những nội dung có ý nghĩa đa dạng, nhưng thật ra thì không rõ là sự việc, nội dung nào. 

Câu ví dụ

頑張るとかあきらめるとか、彼女の考えは天気のように変わっている。
Lúc thì bảo sẽ cố gắng, lúc thì bảo sẽ bỏ cuộc, suy nghĩ của cô ấy cứ thay đổi như thời tiết ấy.
がんばるとかあきらめるとか、かのじょのかんがえはてんきのようにかわっている。
Ganbaru toka akirameru toka, kanojo no kangae wa tenki no yō ni kawatte iru.

彼らは付き合っているとかもう別れたとか、いつまでたっても態度がはっきりしない。
Lúc thì nói đang hẹn hò, lúc thì nói đã chia tay rồi, thái độ của bọn họ mãi vẫn không rõ ràng, 
かれらはつきあっているとかもうわかれたとか、いつまでたってもたいどがはっきりしない。
Karera wa tsukiatte iru toka mō wakareta toka, itsu made tatte mo taido ga hakkiri shinai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …とか…とか (いう) (… toka… toka (iu)). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật