Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ときには (Tokiniha). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ときには (Tokiniha)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Có lúc, có khi

Cấu trúc

ときには~

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “không phải thường xuyên nhưng cũng có lúc như vậy”. Trợ từ 「は」có thể lược bỏ.

Câu ví dụ

時には現実と幻想を区別するのは難しい。
Đôi khi khó phân biệt được hiện thực và ảo tưởng.
ときにはげんじつとげんそうをくべつするのはむずかしい。
Tokiniha genjitsu to gensō o kubetsu suru no wa muzukashī.

時には読書は彼女の時間の半分を占めた。
Cũng có lúc đọc sách chiếm một nửa thời gian của cô ấy.
ときにはどくしょはかのじょのじかんのはんぶんをしめた。
Tokiniha dokusho wa kanojo no jikan no hanbun o shimeta.

頭がいい人でも、時にはぼんやりすることがある。
Ngay cả người thông minh cũng có lúc đãng trí.
あたまがいいひとでも、ときにはぼんやりすることがある。
Atamagaī hito demo, tokiniha bon’yari suru koto ga aru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ときには (Tokiniha). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật