Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ところが (Tokoroga). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ところが (Tokoroga)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Nhưng, vậy mà (trái với dự đoán)

Cấu trúc

~ところが

Hướng dẫn sử dụng

Dùng trong trường hợp vế sau được nối tiếp bằng nội dung trái với những mong đợi, dự đoán thông thường từ nội dung được nêu ở vế trước.  

Câu ví dụ

息子は大学に合格すると信じている。ところが、不合格だった。
Tôi tin rằng con trai sẽ đỗ đại học nhưng nó lại trượt rồi.
むすこはだいがくにごうかくするとしんじている。ところが、ふごうかくだった。
Musuko wa daigaku ni gōkaku suru to shinjite iru. Tokoroga, fugōkakudatta.

会議が10時まで終わると言われている。ところが、12時まで終わった。
Người ta nói là cuộc họp sẽ kết thúc lúc 10 giờ, nhưng thực tế là đến 12 giờ mới xong.
かいぎがいちぜろじまでおわるといわれている。ところが、いちにじまでおわった。
Kaigi ga 10-ji made owaru to iwa rete iru. Tokoroga, 12-ji made owatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ところが (Tokoroga). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật