Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: としたら (To shitara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: としたら (To shitara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Một khi (Điều kiện xác định)

Cấu trúc

N/Na (なの)だ + としたら
A/V (の) だ + としたら

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “nếu xét trên hiện trạng, sự việc như thế này thì…”.

Thường được dùng dưới hình thức「 …のだとしたら」. Trong cách dùng này, không thể dùng kèm「かりに/もし」 .

Câu ví dụ

これほど試しても成功しないのだとしたら、この実験は不可能だろう。
Một khi đã thử đến mức này mà không thành công thì thí nghiệm này chắc bất khả thi rồi.
これほどためしてもせいこうしないのだとしたら、このじっけんはふかのうだろう。
Kore hodo tameshite mo seikō shinai noda to shitara, kono jikken wa fukanōdarou.

あなたが話してないのだとしたら、誰がその秘密を明かしたか。
Một khi mà anh không nói ra thì ai đã tiết lộ bí mật đó?
あなたがはなしてないのだとしたら、だれがそのひみつをあかしたか。
Anata ga hanashi tenai noda to shitara, dare ga sono himitsu o akashita ka.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: としたら (To shitara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật