Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: として (To shite). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: として (To shite)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Với tư cách là…., với quan điểm là…

Cấu trúc

N + として

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để nói về lập trường, tư cách, chủng loại, quan điểm, chức năng, v.v. của một đối tượng nào đó.

Câu ví dụ

この病気は難病として認定された。
Căn bệnh này được nhận định là một bệnh nan y.
このびょうきはなんびょうとしてにんていされた。
Kono byōki wa nanbyō to shite nintei sa reta.

彼は医者であるが、小説家としても有名である。
Tuy ông ấy là một bác sĩ, nhưng cũng nổi tiếng với tư cách là một tiểu thuyết gia.
かれはいしゃであるが、しょうせつかとしてもゆうめいである。
Kare wa ishadearuga, shōsetsuka to shite mo yūmeidearu.

私はコーヒーカップを花びんとして使っています。
Tôi sử dụng cốc cà phê làm bình hoa.
わたしはコーヒーカップをかびんとしてつかっています。
Watashi wa kōhīkappu o kabin to shite tsukatteimasu.

社長の代理として会議に出席した。
Tôi tham dự cuộc họp với tư cách là đại diện cho giám đốc.
しゃちょうのだいりとしてかいぎにしゅっせきした。
Shachō no dairi to shite kaigi ni shusseki shita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: として (To shite). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật