Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: とともに (To tomoni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: とともに (To tomoni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cùng với…, càng…càng…

Cấu trúc

Vる・N+とともに

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả mối quan hệ tỉ lệ thuận rằng ” khi một trạng thái nào đó phát triển, thì  một trạng thái khác cũng đồng thời tiến triển theo”. 

Câu ví dụ

雨の量が多くなるとともに、湿度が高くなる。
Lượng mưa càng lớn, độ ẩm càng cao.
あめのりょうがおおくなるとともに、しつどがたかくなる。
Ame no ryō ga ōku naruto tomoni, shitsudo ga takaku naru.

年をとるとともに、記憶力が衰えてきた。
Cùng với sự già đi của tuổi tác, trí nhớ cũng trở nên kém theo.
としをとるとともに、きおくりょくがおとろえてきた。
Toshiwotoru to tomoni, kioku-ryoku ga otoroete kita.

経済の発展とともに、国民の生活も豊かになった。
Cùng với sự phát triển kinh tế, đời sống của người dân cũng trở nên khấm khá hơn.
けいざいのはってんとともに、こくみんのせいかつもゆたかになった。
Keizai no hatten to tomoni, kokumin no seikatsu mo yutaka ni natta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: とともに (To tomoni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật