Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: と同時に (Todōjini). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: と同時に (Todōjini)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cùng lúc, đồng thời

Cấu trúc

N                    +と同時に 
V-る/ V-た (の) + と同時に

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa: sự việc tiếp theo xảy ra ngay sau khi sự việc trước vừa xảy ra. 

Câu ví dụ

彼が乗り込むと同時にバスのドアは閉まった。
Cánh cửa xe buýt đóng lại đúng lúc anh ấy bước vào.
かれがのりこむとどうじにばすのどあはしまった。
Kare ga norikomu to dōjini basu no doa wa shimatta.

社長が挨拶を始めたのと同時に私の電話が鳴り出した。
Điện thoại của tôi đã reo lên đúng lúc giám đốc bắt đầu phát biểu.
しゃちょうがあいさつをはじめたのとどうじにわたしのでんわがなりだした。
Shachō ga aisatsu o hajimeta no to dōjini watashi no denwa ga naridashita.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: と同時に (Todōjini). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật