Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: と言われている (To iwa rete iru). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: と言われている (To iwa rete iru)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Được cho là…

Cấu trúc

V・A・Naだ・Nだ+ と言われている

Hướng dẫn sử dụng

と言われている(といわれている)được sử dụng để thuật lại một thông tin nghe được, biết được từ người khác.

Câu ví dụ

あの人は迷子の父親だと言われている。
Người đó được cho là cha của đứa trẻ lạc.
あのひとはまいごのちちおやだといわれている。
Ano hito wa maigo no chichioyada to iwa rete iru.

この現象は江戸時代に発生したと言われている。
Hiện tượng này được cho là phát sinh từ thời Edo.
このげんしょうはえどじだいにはっせいしたといわれている。
Kono genshō wa Edo jidai ni hassei shita to iwa rete iru.

納豆は体にいいと言われている。
Đậu nành lên men được cho là rất tốt cho sức khỏe.
なっとうはからだにいいといわれている。
Nattō wa karadanīi to iwa rete iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: と言われている (To iwa rete iru). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật