Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: どうしても…ない (Dōshitemo… nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: どうしても…ない (Dōshitemo… nai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không cách nào … được

Cấu trúc

どうしても~ない

Hướng dẫn sử dụng

Đi với các từ mang nghĩa phủ định để diễn tả ý “dẫu có muốn cũng không thể làm được”.

Câu ví dụ

引き出しはどうしても開かない。
Không có cách nào mở ngăn kéo ra được.
ひきだしはどうしてもひらかない。
Hikidashi wa dōshitemo akanai.

何度もやってみたが、このパソコンだけはどうしても修理しなかった。
Tôi đã thử nhiều lần rồi nhưng chỉ có cái máy tính này là tôi không sửa được.
なんどもやってみたが、このぱそこんだけはどうしてもしゅうりしなかった。
Nando mo yatte mitaga, kono pasokon dake wa dōshitemo shūri shinakatta.

できるだけ頑張っているが、山田さんはどうしてもすきになれない。
Mặc dù đã cố hết sức nhưng tôi vẫn không thể nào thích anh Yamada được.
できるだけがんばっているが、やまださんはどうしてもすきになれない。
Dekirudake ganbatte iruga, Yamada-san wa dōshitemo suki ni narenai.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: どうしても…ない (Dōshitemo… nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật