Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: どうも … そうだ/ ようだ/ らしい (Dōmo… sōda/ yōda/rashī). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: どうも … そうだ/ ようだ/ らしい (Dōmo… sōda/ yōda/rashī)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Dường như, chắc là

Cấu trúc

どうも ~そうだ/ ようだ/ らしい

Hướng dẫn sử dụng

Đi kèm những từ như「そうだ」、「ようだ」、「らしい」, để diễn tả sự suy đoán của người nói dựa trên một căn cứ nhất định. 「どうも」 trong trường hợp này có thể thay bằng 「どうやら」.

Câu ví dụ

この天気模様ではどうも台風になりそうだ。
Thời tiết thế này thì trông có vẻ như sắp bão.
このてんきもようではどうもたいふうになりそうだ。
Kono tenki moyōde wa dōmo taifū ni nari-sōda.

先生の病気はどうも肺癌らしい。
Bệnh của thầy giáo hình như là ung thư phổi.
せんせいのびょうきはどうもはいがんらしい。
Sensei no byōki wa dōmo haiganrashī.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: どうも … そうだ/ ようだ/ らしい (Dōmo… sōda/ yōda/rashī). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật