Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ないうちに (Nai uchi ni). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ないうちに (Nai uchi ni)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Trong lúc chưa

Cấu trúc

V-ないうち(内)に

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “trong lúc trạng thái nào đó còn chưa diễn ra”.

Câu ví dụ

彼女は知らないうちに犯罪に巻きこまれた。
Trước khi cô ta nhận thức được nó, cô ta đã bị dính líu vào tội ác.
かのじょはしらないうちにはんざいにまきこまれた。
Kanojo wa shiranai uchi ni hanzai ni makikoma reta.

日が暮れないうちに帰ってきます。
Tôi sẽ trở về trước khi hết ngày.
ひがくれないうちにかえってきます。
Ni~Tsu ga kurenai uchi ni kaette kimasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ないうちに (Nai uchi ni). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật