Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ないことはない / ないこともない (Nai koto wanai/ nai koto mo nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: ないことはない / ないこともない (Nai koto wanai/ nai koto mo nai)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Không phải là không…
Cấu trúc
Vない・
Aくない・
Naじゃない
+
ことはない/こともない
Hướng dẫn sử dụng
Dùng để phủ định một phần hoặc toàn bộ ý kiến trước đó của đối phương. 「ないこともない」là cách nói nhấn mạnh của 「ないことはない」.
Câu ví dụ
スキーはできないことはないけど、もう何年もやってないから。
Không phải là tôi không biết trượt tuyết, chỉ là nhiều năm rồi chưa trượt thôi.
すきーはできないことはないけど、もうなんねんもやってないから。
Sukī wa dekinai koto wanaikedo, mō nan-nen mo yattenaikara.
納豆は食べないことはないですが、あまり好きではありません。
Không phải là tôi không ăn được đậu nành lên men, chỉ là tôi không thích lắm thôi.
なっとうはたべないことはないですが、あまりすきではありません。
Nattō wa tabenai koto wanaidesuga, amari sukide wa arimasen.
一人で旅行は安全じゃないこともないが、気をつけたほうがいい。
Du lịch một mình không phải là không an toàn, chỉ là nên cẩn thận thôi.
いちにんでりょこうはあんぜんじゃないこともないが、きをつけたほうがいい。
Hitori de ryokō wa anzen janai koto mo naiga, ki o tsuketa hō ga ī.
料理は美味しくないこともないが、あまりお腹が空きません。
Không phải là món này không ngon, chỉ là tôi không đói lắm thôi.
りょうりはおいしくないこともないが、あまりおなかがあきません。
Ryōri wa oishikunai koto mo naiga, amari onaka ga akimasen.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ないことはない / ないこともない (Nai koto wanai/ nai koto mo nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.