Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: ながら (Nagara). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: ながら (Nagara)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Như, từ lúc… (trạng thái)

Cấu trúc

V ます + ながら
N + ながら

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả một trạng thái nào đó vẫn tiếp tục diễn ra không thay đổi.

Câu ví dụ

この町はいつもながら素敵ですね。
Thị trấn này vẫn tuyệt vời như mọi khi nhỉ.
このまちはいつもながらすてきですね。
Kono machi wa itsumonagara sutekidesu ne.

そのケーキ屋は、昔ながらの製法で餅を作っている。
Cửa hàng bánh này vẫn làm mochi theo cách ngày xưa.
そのけーきやは、むかしながらのせいほうでもちをつくっている。
Sono kēki-ya wa, mukashinagarano seihō de mochi o tsukutte iru.

彼は生まれながら絵画の才能に恵まれている。
Anh ấy có tài năng hội họa bẩm sinh.
かれはうまれながらかいがのさいのうにめぐまれている。
Kare wa umarenagara kaiga no sainō ni megumarete iru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: ながら (Nagara). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật