Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なにもかも (Nanimokamo). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: なにもかも (Nanimokamo)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Tất cả

Cấu trúc

なにもかも

Hướng dẫn sử dụng

Dùng cho đồ vật và sự việc, và biểu thị ý nghĩa “trải suốt tất cả, không hạn chế điều gì”. Đồng nghĩa với [全部] (toàn bộ), [すべて] (tất cả).

Trong trường hợp liên quan tới con người thì dùng [だれもかれも]. Trong trường hợp liên quan tới nơi chốn thì dùng [どこもかも/どこもかしこも].

Câu ví dụ

濃い霧は何もかもすっかり隠してしまった。
Tất cả mọi thứ bị che phủ trong làn sương dày đặc.
こいきりはなにもかもすっかりかくしてしまった。
Koi kiri wa nanimokamo sukkari kakushite shimatta.

彼はまるで何もかも知っているように話す。
Anh ấy nói cứ như thể biết hết mọi thứ vậy.
かれはまるでなにもかもしっているようにはなす。
Kare wa marude nanimokamo shitte iru yō ni hanasu.

火事で何もかもすっかり失ってしまった。
Tôi mất hết mọi thứ trong trận hỏa hoạn.
かじでなにもかもすっかりうしなってしまった。
Kaji de nanimokamo sukkari ushinatte shimatta.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: なにもかも (Nanimokamo). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật