Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なんか…ない (Nanka… nai). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: なんか…ない (Nanka… nai)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không (làm) … cái loại ( Ý nói khinh miệt)

Cấu trúc

なんか~ない

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý khinh thường hoặc bất ngờ đối với sự việc được nói đến. Đây là cách nói thân mật của「など…ない」.

Câu ví dụ

あんなわがままな人となんか働きたくない。
Tôi không muốn làm việc với loại người ích kỷ như thế.
あんなわがままなひととなんかはたらきたくない。
An’na wagamamana hito to nanka hatarakitakunai.

そんな冒険的なたことなんか考えたことがない。
Tôi chưa bao giờ nghĩ tới chuyện mạo hiểm như thế.
そんなぼうけんてきなたことなんかかんがえたことがない。
Son’na bōken-tekinata koto nanka kangaeta koto ga nai.

こんな汚いアパートなんか借りたくない。
Tôi không muốn thuê cái căn hộ bẩn thỉu như thế này.
こんなきたないあぱーとなんかかりたくない。
Kon’na kitanai apāto nanka karitakunai.

あんな小説ちっとも面白くなんかないよ。
Cuốn tiểu thuyết ấy chẳng hay ho chút nào đâu.
あんなしょうせつちっともおもしろくなんかないよ。
An’na shōsetsu chittomo omoshiroku nanka nai yo.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: なんか…ない (Nanka… nai). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật