Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なんだか (Nandaka). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: なんだか (Nandaka)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Không biết tại sao…

Cấu trúc

Cách nói thô của [なぜか].

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa “không biết nguyên nhân là gì”. Đây là cách nói thân mật của [なぜか].

Câu ví dụ

なんだかめまいと吐き気がする。
Không hiểu sao tôi lại thấy chóng mặt với buồn nôn.
なんだかめまいとはきけがする。
Nandaka memai to hakike ga suru.

このパソコンはなんだか働かない。
Không hiểu sao cái máy tính này không hoạt động.
このぱそこんはなんだかはたらかない。
Kono pasokon wa nandaka hatarakanai.

彼女から来た手紙を見た時、彼はなんだか胸騒ぎがする。
Không hiểu sao khi nhìn thấy lá thư của cô ấy, anh ấy lại cảm thấy bất an.
かのじょからきたてがみをみたとき、かれはなんだかむなさわぎがする。
Kanojo kara kita tegami o mita toki, kare wa nandaka munasawagi ga suru.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: なんだか (Nandaka). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật