Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なんて (Nante). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: なんて (Nante)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cái thứ như…, như…, cỡ như… (Ý khinh miệt)

Cấu trúc

N + なんて

Hướng dẫn sử dụng

Dùng để bày tỏ thái độ coi nhẹ, khinh thường với một sự vật, sự việc nào đó. Đây là cách nói thân mật trong văn nói.

Câu ví dụ

納豆なんて大嫌い。
Tôi cực ghét cái thứ như đậu nành lên men.
なっとうなんてだいきらい。
Nattō nante daikirai.

彼の告白したことなんて、冗談に決まっています。
Cái điều anh ta thổ lộ chắc chắn là nói đùa rồi.
かれのこくはくしたことなんて、じょうだんにきまっています。
Kare no kokuhaku shita koto nante, jōdan ni kimatte imasu.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: なんて (Nante). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật