Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: …なんて (… nante). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.

Ngữ pháp JLPT N3: …なんて (… nante)

  • Cách sử dụng
  • Câu ví dụ

Cách sử dụng

Ý nghĩa: Cái đồ…, cái thứ… (Sự việc là đối tượng của sự đánh giá)

Cấu trúc

N/Na(だ)なんて
A/V なんて

Hướng dẫn sử dụng

Diễn tả ý nghĩa rằng, sự việc được nói đến là đối tượng đánh giá của người nói. Việc đánh giá thường kèm theo tâm trạng ngạc nhiên “thật bất ngờ”, hoặc khinh thường “là đồ chẳng ra gì”. Đây là cách nói thô, dùng trong văn nói.

Câu ví dụ

子供にそんなことを言うなんて、実に悪い人だ。
Nói chuyện đó với trẻ con thì đúng là người xấu xa.
こどもにそんなことをいうなんて、じつにわるいひとだ。
Kodomo ni son’na koto o iu nante, jitsuni warui hitoda.

こんな安い給料で残業しなければならないなんて値しない。
Với mức lương thấp thế này mà phải làm thêm giờ thì đúng là không đáng.
こんなやすいきゅうりょうでざんぎょうしなければならないなんてあたいしない。
Kon’na yasui kyūryō de zangyō shinakereba naranai nante ataishinai.

こんな火事の中に飛び込むなんて、自殺に行くようなものだ。
Nhảy vào trận hỏa hoạn như thế này thì đúng là đi tự sát.
こんなかじのなかにとびこむなんて、じさつにいくようなものだ。
Kon’na kaji no naka ni tobikomu nante, jisatsu ni iku yōna monoda.

Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: …なんて (… nante). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.

Du lịch Nhật Bản

Học tiếng Nhật