Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Ngữ pháp JLPT N3: なんて… (Nante…). Bài viết này sẽ mang đến cho các bạn cách sử dụng, ý nghĩa, cấu trúc của ngữ pháp, bên cạnh đó là các câu ví dụ trong các trường hợp cụ thể.
Ngữ pháp JLPT N3: なんて… (Nante…)
- Cách sử dụng
- Câu ví dụ
Cách sử dụng
Ý nghĩa: Cái gì …
Cấu trúc
なんて + V
Hướng dẫn sử dụng
Diến tả ý nghĩa rằng “nội dung đó không rõ”. Đây là cách nói thân mật của [なんと].
Câu ví dụ
うるさくてよく聞こえないのですが、山田さんはなんて言っているのですか。
Ồn quá tôi nghe không rõ, vậy anh Yamada nói gì?
うるさくてよくきこえないのですが、やまださんはなんていっているのですか。
Urusakute yoku kikoenai nodesuga, Yamada-san wa nante itte iru nodesu ka.
この秘密を知ったら、彼女は何て思うかしら。
Nếu biết bí mật này, không biết cô ấy sẽ nghĩ gì.
このひみつをしったら、かのじょはなにておもうかしら。
Kono himitsu o shittara, kanojo wa nanite omou kashira.
Chúng tôi hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng và ý nghĩa của Ngữ pháp JLPT N3: なんて… (Nante…). Nếu bạn thích bài viết này, đừng quên bookmark: https://mazii.net/vi-VN/blog vì chúng tôi sẽ quay trở lại với rất nhiều ngữ pháp và từ vựng tiếng Nhật khác.